Có 2 kết quả:

传统 chuán tǒng ㄔㄨㄢˊ ㄊㄨㄥˇ傳統 chuán tǒng ㄔㄨㄢˊ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển phổ thông

truyền thống

Từ điển Trung-Anh

(1) tradition
(2) traditional
(3) convention
(4) conventional
(5) CL:個|个[ge4]

Từ điển phổ thông

truyền thống

Từ điển Trung-Anh

(1) tradition
(2) traditional
(3) convention
(4) conventional
(5) CL:個|个[ge4]